Mua xe

  • Bộ lọc
  • Mức giá
  • Hãng xe
  • Kiểu dáng
  • Ngân sách
  • Năm
  • Hộp số
  • Số km
  • Màu sắc

Tất cả bộ lọc

  • Bộ lọc
  • Mức giá
  • Hãng xe
  • Kiểu dáng
  • Ngân sách
  • Năm
  • Hộp số
  • Số km
  • Màu sắc

Giá từ thấp đến cao

Giá từ cao đến thấp

Tối thiểu (triệu)

Tối đa (triệu)

Gợi ý

Dưới 500 triệu

500 đến 700 triệu

700 đến 1 tỷ

Trên 1 tỷ

Năm tối thiểu

Năm tối đa

Gợi ý

2013-2015

2016 - 2018

2019 - 2021

2022-2024

Số sàn

Số tự động

Số km tối thiểu

Số km tối đa

Gợi ý

Dưới 30.000

Dưới 50.000

Dưới 70.000

Dưới 100.000

Xanh

Xám

Nâu

Cam

Vàng

Bạc

Trắng

Đỏ

Đen

Làm mới

Áp dụng

So sánh xe

Mua xe
So sánh

116 xe rao bán

So sánh

Honda HRV G 2023

Honda HRV G 2023

Honda HRV G 2023

Honda HRV G 2023

Honda HRV G 2023

Honda HRV G 2023

700 Triệu

Honda HRV G 2023

  • Km8.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2023
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Mitsubishi Xpander Premium 84.000km

Mitsubishi Xpander Premium 84.000km

Mitsubishi Xpander Premium 84.000km

Mitsubishi Xpander Premium 84.000km

Mitsubishi Xpander Premium 84.000km

Mitsubishi Xpander Premium 84.000km

579 Triệu

Mitsubishi Xpander Premium 84.000km

  • Km84.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Hyundai Accent ATH 2021 35.000km

Hyundai Accent ATH 2021 35.000km

Hyundai Accent ATH 2021 35.000km

Hyundai Accent ATH 2021 35.000km

Hyundai Accent ATH 2021 35.000km

Hyundai Accent ATH 2021 35.000km

459 Triệu

Hyundai Accent ATH 2021 35.000km

  • Km35.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Hyundai I10 Sedan 1.2AT 2022

Hyundai I10 Sedan 1.2AT 2022

Hyundai I10 Sedan 1.2AT 2022

Hyundai I10 Sedan 1.2AT 2022

Hyundai I10 Sedan 1.2AT 2022

Hyundai I10 Sedan 1.2AT 2022

345 Triệu

Hyundai I10 Sedan 1.2AT 2022

  • Km74.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Mitsubishi Xpander Premium 12.000km

Mitsubishi Xpander Premium 12.000km

Mitsubishi Xpander Premium 12.000km

Mitsubishi Xpander Premium 12.000km

Mitsubishi Xpander Premium 12.000km

Mitsubishi Xpander Premium 12.000km

609 Triệu

Mitsubishi Xpander Premium 12.000km

  • Km12.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Toyota  Veloz CVT

Toyota  Veloz CVT

Toyota  Veloz CVT

Toyota  Veloz CVT

Toyota  Veloz CVT

Toyota  Veloz CVT

569 Triệu

Toyota Veloz CVT

  • Km30.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Vinfast Fadil Base 2022

Vinfast Fadil Base 2022

Vinfast Fadil Base 2022

Vinfast Fadil Base 2022

Vinfast Fadil Base 2022

Vinfast Fadil Base 2022

359 Triệu

Vinfast Fadil Base 2022

  • Km12.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Toyota Sienna LE 2010

Toyota Sienna LE 2010

Toyota Sienna LE 2010

Toyota Sienna LE 2010

Toyota Sienna LE 2010

Toyota Sienna LE 2010

799 Triệu

Toyota Sienna LE 2010

  • Km168.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2010
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Vinfast  Fadil Base 2020

Vinfast  Fadil Base 2020

Vinfast  Fadil Base 2020

Vinfast  Fadil Base 2020

Vinfast  Fadil Base 2020

Vinfast  Fadil Base 2020

309 Triệu

Vinfast Fadil Base 2020

  • Km37.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2020
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Mitsubishi  Triton AT 4x2 2016

Mitsubishi  Triton AT 4x2 2016

Mitsubishi  Triton AT 4x2 2016

Mitsubishi  Triton AT 4x2 2016

Mitsubishi  Triton AT 4x2 2016

Mitsubishi  Triton AT 4x2 2016

369 Triệu

Mitsubishi Triton AT 4x2 2016

  • Km156.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuDầu
  • Biển số2016
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Toyota Venza 2009 72.000miles

Toyota Venza 2009 72.000miles

Toyota Venza 2009 72.000miles

Toyota Venza 2009 72.000miles

Toyota Venza 2009 72.000miles

Toyota Venza 2009 72.000miles

399 Triệu

Toyota Venza 2009 72.000miles

  • Km72.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2009
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Toyota Veloz CVT 2022

Toyota Veloz CVT 2022

Toyota Veloz CVT 2022

Toyota Veloz CVT 2022

Toyota Veloz CVT 2022

Toyota Veloz CVT 2022

569 Triệu

Toyota Veloz CVT 2022

  • Km43.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

© 2024 DoGi - Web Design

Zalo
Hotline