Toyota Hilux AT 4x2 2021

Toyota Hilux AT 4x2 2021 Toyota Hilux AT 4x2 2021 Toyota Hilux AT 4x2 2021 Toyota Hilux AT 4x2 2021 Toyota Hilux AT 4x2 2021 Toyota Hilux AT 4x2 2021

Toyota Hilux AT 4x2 2021

Toyota Hilux AT 4x2 2021

Toyota Hilux AT 4x2 2021

Toyota Hilux AT 4x2 2021

Toyota Hilux AT 4x2 2021

Toyota Hilux AT 4x2 2021

625 Triệu Chỉ từ nan / tháng

Toyota Hilux AT 4x2 2021

Tổng quan về xe

ID:

  • Nhiên liệu Dầu
  • ODO 79.000 km
  • Số ghế 5
  • Phiên bản
  • Kiểu dáng
  • Dẫn động
  • Năm sản xuất 2021
  • Màu ngoại thất
Xem thêm
Thông số kỹ thuật
  • Hộp số Số tự động
  • Xuất xứ
  • Động cơ CC
  • Mô men xoắn cực đại
  • Hệ thống phun xăng
  • Mô hình động cơ
Có thể bạn quan tâm

So sánh

Toyota Innova MT 2007

Toyota Innova MT 2007

Toyota Innova MT 2007

Toyota Innova MT 2007

219 Triệu

Toyota Innova MT 2007

  • Km440.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2007
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Toyota Vios E AT 2021

Toyota Vios E AT 2021

Toyota Vios E AT 2021

Toyota Vios E AT 2021

Toyota Vios E AT 2021

Toyota Vios E AT 2021

399 Triệu

Toyota Vios E AT 2021

  • Km61.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Toyota Vios E AT 2024

Toyota Vios E AT 2024

Toyota Vios E AT 2024

Toyota Vios E AT 2024

Toyota Vios E AT 2024

Toyota Vios E AT 2024

485 Triệu

Toyota Vios E AT 2024

  • Km800 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2024
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Toyota Raize 2022

Toyota Raize 2022

Toyota Raize 2022

Toyota Raize 2022

Toyota Raize 2022

Toyota Raize 2022

509 Triệu

Toyota Raize 2022

  • Km8.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Toyota  Veloz CVT

Toyota  Veloz CVT

Toyota  Veloz CVT

Toyota  Veloz CVT

Toyota  Veloz CVT

Toyota  Veloz CVT

569 Triệu

Toyota Veloz CVT

  • Km30.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Toyota Sienna LE 2010

Toyota Sienna LE 2010

Toyota Sienna LE 2010

Toyota Sienna LE 2010

Toyota Sienna LE 2010

Toyota Sienna LE 2010

799 Triệu

Toyota Sienna LE 2010

  • Km168.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2010
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Toyota Venza 2009 72.000miles

Toyota Venza 2009 72.000miles

Toyota Venza 2009 72.000miles

Toyota Venza 2009 72.000miles

Toyota Venza 2009 72.000miles

Toyota Venza 2009 72.000miles

399 Triệu

Toyota Venza 2009 72.000miles

  • Km72.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2009
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Toyota Veloz CVT 2022

Toyota Veloz CVT 2022

Toyota Veloz CVT 2022

Toyota Veloz CVT 2022

Toyota Veloz CVT 2022

Toyota Veloz CVT 2022

569 Triệu

Toyota Veloz CVT 2022

  • Km43.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9
Chính sách trả góp

Giá xe

Khoản vay *

Thời gian vay *

Lãi suất %/năm *

Số tiền trả trước *

Số tiền trả góp trung bình ước tính

nan VNĐ / tháng

Tính số tiền trả góp hàng tháng phù hợp với điều kiện của bạn bằng cách nhập số tiền trả trước ưa thích của bạn.

Lưu ý quan trọng: Lãi suất được ước tính và có thể khác nhau dựa trên đánh giá tín dụng và số tiền vay từ các tổ chức tài chính.

Tìm hiểu thêm về chính sách khoản vay của ngân hàng VPBank Tại đây

Xem chi tiết khoản trả góp hàng tháng

Lên đời
Lên đời xe

Lên đời ngay

Nhân viên kinh doanh sẽ liên hệ tư vấn. Bạn cần nhập tên và số điện thoại.
Thông số kỹ thuật

Hộp số

  • Hộp số Số tự động
  • Động cơ

Tổng quan

  • Xuất xứ
  • Kiểu dáng
  • Số ghế 5
  • Màu ngoại thất

Thông số kỹ thuật động cơ

  • Dung tích xi lanh
  • Dẫn động
  • Mã lực
  • Kiểu Hộp số Số tự động
  • Mô men xoắn
  • Nhiên liệu Dầu

Kích thước & trọng lượng

  • Trọng lượng không tải (kg)
  • Chiều cao (mm)
  • Chiều dài (mm)
  • Chiều rộng (mm)

Phanh

  • Phanh trước
  • Phanh sau

© 2024 DoGi - Web Design

Zalo
Hotline