Hyundai Accent AT Tiêu Chuẩn 2022

Hyundai Accent AT Tiêu Chuẩn 2022  Hyundai Accent AT Tiêu Chuẩn 2022  Hyundai Accent AT Tiêu Chuẩn 2022  Hyundai Accent AT Tiêu Chuẩn 2022

Hyundai Accent AT Tiêu Chuẩn 2022

Hyundai Accent AT Tiêu Chuẩn 2022

Hyundai Accent AT Tiêu Chuẩn 2022

Hyundai Accent AT Tiêu Chuẩn 2022

425 Triệu Chỉ từ nan / tháng

Hyundai Accent AT Tiêu Chuẩn 2022

Tổng quan về xe

ID:

  • Nhiên liệu Xăng
  • ODO 82.000 km
  • Số ghế 5
  • Phiên bản
  • Kiểu dáng
  • Dẫn động
  • Năm sản xuất 2022
  • Màu ngoại thất Đỏ
Xem thêm
Thông số kỹ thuật
  • Hộp số Số tự động
  • Xuất xứ
  • Động cơ CC
  • Mô men xoắn cực đại
  • Hệ thống phun xăng
  • Mô hình động cơ
Có thể bạn quan tâm

So sánh

Hyundai Accent 1.4MT 2018

Hyundai Accent 1.4MT 2018

Hyundai Accent 1.4MT 2018

Hyundai Accent 1.4MT 2018

Hyundai Accent 1.4MT 2018

Hyundai Accent 1.4MT 2018

325 Triệu

Hyundai Accent 1.4MT 2018

  • Km51.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2018
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Hyundai I10 sedan 1.2AT 2021

Hyundai I10 sedan 1.2AT 2021

Hyundai I10 sedan 1.2AT 2021

Hyundai I10 sedan 1.2AT 2021

Hyundai I10 sedan 1.2AT 2021

Hyundai I10 sedan 1.2AT 2021

359 Triệu

Hyundai I10 sedan 1.2AT 2021

  • Km19.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Hyundai Santafe Premium Dầu 2024

Hyundai Santafe Premium Dầu 2024

Hyundai Santafe Premium Dầu 2024

Hyundai Santafe Premium Dầu 2024

Hyundai Santafe Premium Dầu 2024

Hyundai Santafe Premium Dầu 2024

1 Tỷ 249 Triệu

Hyundai Santafe Premium Dầu 2024

  • Km2.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuDầu
  • Biển số2024
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Hyundai I10 1.2AT Full 2023

Hyundai I10 1.2AT Full 2023

Hyundai I10 1.2AT Full 2023

Hyundai I10 1.2AT Full 2023

Hyundai I10 1.2AT Full 2023

Hyundai I10 1.2AT Full 2023

399 Triệu

Hyundai I10 1.2AT Full 2023

  • Km3.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2023
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Hyundai  Santafe Calligraphy 2.5 Turbo 2024

Hyundai  Santafe Calligraphy 2.5 Turbo 2024

Hyundai  Santafe Calligraphy 2.5 Turbo 2024

Hyundai  Santafe Calligraphy 2.5 Turbo 2024

Hyundai  Santafe Calligraphy 2.5 Turbo 2024

Hyundai  Santafe Calligraphy 2.5 Turbo 2024

1 Tỷ 399 Triệu

Hyundai Santafe Calligraphy 2.5 Turbo 2024

  • Km4.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2024
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Luxury Car

So sánh

Hyundai I10 HB 1.2AT 2022

Hyundai I10 HB 1.2AT 2022

Hyundai I10 HB 1.2AT 2022

Hyundai I10 HB 1.2AT 2022

Hyundai I10 HB 1.2AT 2022

Hyundai I10 HB 1.2AT 2022

379 Triệu

Hyundai I10 HB 1.2AT 2022

  • Km30.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Hyundai I10 1.2MT 2019

Hyundai I10 1.2MT 2019

Hyundai I10 1.2MT 2019

Hyundai I10 1.2MT 2019

Hyundai I10 1.2MT 2019

Hyundai I10 1.2MT 2019

289 Triệu

Hyundai I10 1.2MT 2019

  • Km15.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2019
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Hyundai  Accent ATH

Hyundai  Accent ATH

Hyundai  Accent ATH

Hyundai  Accent ATH

Hyundai  Accent ATH

479 Triệu

Hyundai Accent ATH

  • Km9.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9
Chính sách trả góp

Giá xe

Khoản vay *

Thời gian vay *

Lãi suất %/năm *

Số tiền trả trước *

Số tiền trả góp trung bình ước tính

nan VNĐ / tháng

Tính số tiền trả góp hàng tháng phù hợp với điều kiện của bạn bằng cách nhập số tiền trả trước ưa thích của bạn.

Lưu ý quan trọng: Lãi suất được ước tính và có thể khác nhau dựa trên đánh giá tín dụng và số tiền vay từ các tổ chức tài chính.

Tìm hiểu thêm về chính sách khoản vay của ngân hàng VPBank Tại đây

Xem chi tiết khoản trả góp hàng tháng

Lên đời
Lên đời xe

Lên đời ngay

Nhân viên kinh doanh sẽ liên hệ tư vấn. Bạn cần nhập tên và số điện thoại.
Thông số kỹ thuật

Hộp số

  • Hộp số Số tự động
  • Động cơ

Tổng quan

  • Xuất xứ
  • Kiểu dáng
  • Số ghế 5
  • Màu ngoại thất Đỏ

Thông số kỹ thuật động cơ

  • Dung tích xi lanh
  • Dẫn động
  • Mã lực
  • Kiểu Hộp số Số tự động
  • Mô men xoắn
  • Nhiên liệu Xăng

Kích thước & trọng lượng

  • Trọng lượng không tải (kg)
  • Chiều cao (mm)
  • Chiều dài (mm)
  • Chiều rộng (mm)

Phanh

  • Phanh trước
  • Phanh sau

© 2024 DoGi - Web Design

Zalo
Hotline