Mitsubishi Xpander Cross 2022

Mitsubishi Xpander Cross 2022 Mitsubishi Xpander Cross 2022 Mitsubishi Xpander Cross 2022

Mitsubishi Xpander Cross 2022

Mitsubishi Xpander Cross 2022

Mitsubishi Xpander Cross 2022

629 Triệu Chỉ từ nan / tháng

Mitsubishi Xpander Cross 2022

Tổng quan về xe

ID:

  • Nhiên liệu Xăng
  • ODO 19.000 km
  • Số ghế 7
  • Phiên bản
  • Kiểu dáng
  • Dẫn động
  • Năm sản xuất 2022
  • Màu ngoại thất
Xem thêm
Thông số kỹ thuật
  • Hộp số Số Tự Động
  • Xuất xứ
  • Động cơ CC
  • Mô men xoắn cực đại
  • Hệ thống phun xăng
  • Mô hình động cơ
Có thể bạn quan tâm

So sánh

Mitsubishi Xpander Premium 2023

Mitsubishi Xpander Premium 2023

Mitsubishi Xpander Premium 2023

Mitsubishi Xpander Premium 2023

Mitsubishi Xpander Premium 2023

Mitsubishi Xpander Premium 2023

599 Triệu

Mitsubishi Xpander Premium 2023

  • Km33.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2023
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Mitsubishi Attrage MT 31.0000km

Mitsubishi Attrage MT 31.0000km

Mitsubishi Attrage MT 31.0000km

Mitsubishi Attrage MT 31.0000km

Mitsubishi Attrage MT 31.0000km

Mitsubishi Attrage MT 31.0000km

299 Triệu

Mitsubishi Attrage MT 31.0000km

  • Km31.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Mitsubishi Xpander Premium 2022 52.000km

Mitsubishi Xpander Premium 2022 52.000km

Mitsubishi Xpander Premium 2022 52.000km

Mitsubishi Xpander Premium 2022 52.000km

Mitsubishi Xpander Premium 2022 52.000km

Mitsubishi Xpander Premium 2022 52.000km

575 Triệu

Mitsubishi Xpander Premium 2022 52.000km

  • Km52.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Mitsubishi Xpander AT 2020

Mitsubishi Xpander AT 2020

Mitsubishi Xpander AT 2020

Mitsubishi Xpander AT 2020

Mitsubishi Xpander AT 2020

Mitsubishi Xpander AT 2020

455 Triệu

Mitsubishi Xpander AT 2020

  • Km133.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2020
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Mitsubishi Xpander Cross 2023

Mitsubishi Xpander Cross 2023

Mitsubishi Xpander Cross 2023

Mitsubishi Xpander Cross 2023

Mitsubishi Xpander Cross 2023

Mitsubishi Xpander Cross 2023

625 Triệu

Mitsubishi Xpander Cross 2023

  • Km68.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2023
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Mitsubishi Xpander Premium 84.000km

Mitsubishi Xpander Premium 84.000km

Mitsubishi Xpander Premium 84.000km

Mitsubishi Xpander Premium 84.000km

Mitsubishi Xpander Premium 84.000km

Mitsubishi Xpander Premium 84.000km

579 Triệu

Mitsubishi Xpander Premium 84.000km

  • Km84.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Mitsubishi Xpander Premium 12.000km

Mitsubishi Xpander Premium 12.000km

Mitsubishi Xpander Premium 12.000km

Mitsubishi Xpander Premium 12.000km

Mitsubishi Xpander Premium 12.000km

Mitsubishi Xpander Premium 12.000km

609 Triệu

Mitsubishi Xpander Premium 12.000km

  • Km12.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Mitsubishi  Triton AT 4x2 2016

Mitsubishi  Triton AT 4x2 2016

Mitsubishi  Triton AT 4x2 2016

Mitsubishi  Triton AT 4x2 2016

Mitsubishi  Triton AT 4x2 2016

Mitsubishi  Triton AT 4x2 2016

369 Triệu

Mitsubishi Triton AT 4x2 2016

  • Km156.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuDầu
  • Biển số2016
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10
Chính sách trả góp

Giá xe

Khoản vay *

Thời gian vay *

Lãi suất %/năm *

Số tiền trả trước *

Số tiền trả góp trung bình ước tính

nan VNĐ / tháng

Tính số tiền trả góp hàng tháng phù hợp với điều kiện của bạn bằng cách nhập số tiền trả trước ưa thích của bạn.

Lưu ý quan trọng: Lãi suất được ước tính và có thể khác nhau dựa trên đánh giá tín dụng và số tiền vay từ các tổ chức tài chính.

Tìm hiểu thêm về chính sách khoản vay của ngân hàng VPBank Tại đây

Xem chi tiết khoản trả góp hàng tháng

Lên đời
Lên đời xe

Lên đời ngay

Nhân viên kinh doanh sẽ liên hệ tư vấn. Bạn cần nhập tên và số điện thoại.
Thông số kỹ thuật

Hộp số

  • Hộp số Số Tự Động
  • Động cơ

Tổng quan

  • Xuất xứ
  • Kiểu dáng
  • Số ghế 7
  • Màu ngoại thất

Thông số kỹ thuật động cơ

  • Dung tích xi lanh
  • Dẫn động
  • Mã lực
  • Kiểu Hộp số Số Tự Động
  • Mô men xoắn
  • Nhiên liệu Xăng

Kích thước & trọng lượng

  • Trọng lượng không tải (kg)
  • Chiều cao (mm)
  • Chiều dài (mm)
  • Chiều rộng (mm)

Phanh

  • Phanh trước
  • Phanh sau

© 2024 DoGi - Web Design

Zalo
Hotline